Có 2 kết quả:
引領 yǐn lǐng ㄧㄣˇ ㄌㄧㄥˇ • 引领 yǐn lǐng ㄧㄣˇ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crane one's neck
(2) to await eagerly
(3) to lead
(4) to show the way
(2) to await eagerly
(3) to lead
(4) to show the way
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crane one's neck
(2) to await eagerly
(3) to lead
(4) to show the way
(2) to await eagerly
(3) to lead
(4) to show the way
Bình luận 0