Có 2 kết quả:

引領 yǐn lǐng ㄧㄣˇ ㄌㄧㄥˇ引领 yǐn lǐng ㄧㄣˇ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to crane one's neck
(2) to await eagerly
(3) to lead
(4) to show the way

Bình luận 0